Trang chủDAT • WSE
add
Datawalk SA
Giá đóng cửa hôm trước
107,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
103,76 zł - 109,78 zł
Phạm vi một năm
35,50 zł - 114,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
611,18 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,45 Tr | 109,39% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | -61,79% |
Thu nhập ròng | -545,00 N | 97,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | 98,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 N | 103,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 Tr | 100,94% |
Tổng tài sản | 58,46 Tr | 27,25% |
Tổng nợ | 63,21 Tr | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -127,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,00 N | 97,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | 42,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -54,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 N | 29,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | 28,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
24