Trang chủDAT • WSE
add
Datawalk SA
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
88,00 zł - 90,00 zł
Phạm vi một năm
35,50 zł - 129,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
562,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,63 Tr | 129,48% |
Chi phí hoạt động | 72,80 Tr | 245,31% |
Thu nhập ròng | -50,76 Tr | -170,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,10 | -17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,31 Tr | -200,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,29 Tr | 113,35% |
Tổng tài sản | 121,75 Tr | 75,01% |
Tổng nợ | 118,85 Tr | 77,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 174,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44.625,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,76 Tr | -170,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -283,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 Tr | -1.098,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,46 Tr | 106,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,15 Tr | 44,58% |
Dòng tiền tự do | 24,35 Tr | 639,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
24