Trang chủDART • IDX
add
Duta Anggada Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
143,00 Rp - 148,00 Rp
Phạm vi một năm
71,00 Rp - 298,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
455,50 T IDR
Số lượng trung bình
308,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,75 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 35,73 T | -10,34% |
Thu nhập ròng | -70,15 T | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,21 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,31 T | -10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,31 T | -34,83% |
Tổng tài sản | 6,18 NT | -1,77% |
Tổng nợ | 4,81 NT | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,15 T | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 T | -38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,96 Tr | 81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,81 T | -49,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,24 T | -239,26% |
Dòng tiền tự do | 30,10 T | 282,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
278