Trang chủDART • IDX
add
Duta Anggada Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
156,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
499,48 T IDR
Số lượng trung bình
964,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,15 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 37,08 T | -8,88% |
Thu nhập ròng | -57,43 T | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,52 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,83 T | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,54 T | -7,79% |
Tổng tài sản | 6,17 NT | -1,59% |
Tổng nợ | 4,86 NT | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,43 T | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,86 T | 147,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 T | 197,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,64 T | -55,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,23 T | 372,88% |
Dòng tiền tự do | 56,11 T | 19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
278