Trang chủDARE • NASDAQ
add
Dare Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 Tr USD
Số lượng trung bình
22,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -63,65 N | -103,52% |
Chi phí hoạt động | -8,90 Tr | 39,81% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 N | 3.192,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 9,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 Tr | 49,85% |
Tổng tài sản | 22,10 Tr | 3,85% |
Tổng nợ | 28,11 Tr | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8.975,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | 163,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,85 N | 7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,01 N | -102,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 Tr | 230,63% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | 176,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21