Trang chủDAR • FRA
add
Datron AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 €
Mức chênh lệch một ngày
7,20 € - 7,20 €
Phạm vi một năm
6,55 € - 8,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,23 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 186,65 N | -77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -75,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,31 N | -47,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -23,15% |
Tổng tài sản | 80,39 Tr | 19,81% |
Tổng nợ | 37,17 Tr | 54,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,65 N | -77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,50 N | -144,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | 19,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -33,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -802,69% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | 19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
317