Trang chủDAPGM • IST
add
Dap Gayrimenkul Gelistirme AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ₺ - 10,28 ₺
Phạm vi một năm
4,36 ₺ - 10,28 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T TRY
Số lượng trung bình
22,43 Tr
Tỷ số P/E
26,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 71,73 Tr | -32,85% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -88,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -84,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,64 Tr | -29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -21,17% |
Tổng tài sản | 24,38 T | 41,24% |
Tổng nợ | 12,90 T | 35,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -88,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,11 Tr | -3.675,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -515,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,08 Tr | -55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,07 Tr | -152,33% |
Dòng tiền tự do | -156,20 Tr | -112,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
106