Trang chủDAO • NYSE
add
Youdao Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,81 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 11,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
107,22 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 580,56 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -17,76 Tr | 82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 83,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,04 Tr | 155,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,92 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 3,34% |
Tổng nợ | 3,85 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,76 Tr | 82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.750