Trang chủDANT • CPH
add
Dantax A/S
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
474,00 kr - 476,00 kr
Phạm vi một năm
360,00 kr - 670,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
153,00 Tr DKK
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | -14,22% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -31,62% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -59,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | -52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 N | -58,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,07 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 85,16 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 16,99 Tr | 114,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -59,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,00 N | -235,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 N | -129,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 61,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -68,98% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -329,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1971
Trang web
Nhân viên
12