Trang chủDANCO • KLSE
add
Dancomech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
74,75 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,80 Tr | -10,77% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | -9,35% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -26,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,42 Tr | 2,96% |
Tổng tài sản | 296,95 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 54,25 Tr | -22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -84,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | -156,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 N | 84,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | -216,53% |
Dòng tiền tự do | 5,51 Tr | -49,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45