Trang chủDAN • CVE
add
Arianne Phosphate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 390,03 N | -16,38% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,03 N | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 54,88% |
Tổng tài sản | 66,93 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 42,62 Tr | 37,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,05 N | -40,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,59 N | 17,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 N | 60,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,00 N | -33,10% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -35,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web