Trang chủDALMIASUG • NSE
add
Dalmia Bharat Sugar and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
398,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
399,50 ₹ - 411,85 ₹
Phạm vi một năm
291,00 ₹ - 585,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,66 T INR
Số lượng trung bình
100,66 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 T | 44,15% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 40,41% |
Thu nhập ròng | 595,10 Tr | -8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -36,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,90 Tr | -29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -43,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,10 Tr | -8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.357