Trang chủDALBHARAT • NSE
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.409,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.400,80 ₹ - 2.422,50 ₹
Phạm vi một năm
1.601,00 ₹ - 2.447,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
451,28 T INR
Số lượng trung bình
377,96 N
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,36 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 18,83 T | -1,26% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | 178,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | 177,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,30 | 68,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 T | 23,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,94 T | 4,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | 178,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.763