Trang chủDAI • ASX
add
Decidr AI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
2,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,65%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 693,18 N | 717,58% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 22,26% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,89 | 90,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | 602,81% |
Tổng tài sản | 119,43 Tr | 2.500,83% |
Tổng nợ | 19,73 Tr | 909,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -495,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,61 N | 69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 342,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 1.835,14% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -720,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web