Trang chủDAE • SWX
add
Daetwyler Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
141,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
139,80 CHF - 144,00 CHF
Phạm vi một năm
104,00 CHF - 153,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CHF
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
80,17
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,50 Tr | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 30,65 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | -1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,30 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,10 Tr | 7,42% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -8,13% |
Tổng nợ | 753,60 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,95 Tr | -1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,15 Tr | 4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,65 Tr | -23,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,50 Tr | 11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | 12,17% |
Dòng tiền tự do | 28,48 Tr | -9,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.703