Trang chủDAC • NYSE
add
Danaos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,74 $
Mức chênh lệch một ngày
77,37 $ - 79,74 $
Phạm vi một năm
69,33 $ - 98,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
127,91 N
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,18 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 49,70 Tr | 26,17% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,01 | -13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,50 | -10,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,85 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,76 Tr | 29,39% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 19,69% |
Tổng nợ | 867,38 Tr | 31,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,54 Tr | 5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,02 Tr | -145,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,37 Tr | 349,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | -8,25% |
Dòng tiền tự do | -112,23 Tr | -1.584,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4