Trang chủDAC • NYSE
add
Danaos Corp
86,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
86,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,77 $
Mức chênh lệch một ngày
84,68 $ - 87,25 $
Phạm vi một năm
65,40 $ - 95,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
78,18 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,31 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 52,25 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | 115,15 Tr | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,46 | -23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,04 | -15,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,28 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,88 Tr | 29,08% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 16,51% |
Tổng nợ | 945,13 Tr | 43,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,15 Tr | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,86 Tr | -12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,01 Tr | 31,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,69 Tr | -200,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,16 Tr | -48,29% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | 203,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4