Trang chủDAC • NYSE
add
Danaos Corp
94,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,13
94,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:57:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
94,80 $
Mức chênh lệch một ngày
94,22 $ - 95,78 $
Phạm vi một năm
65,40 $ - 96,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
72,07 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,15 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 51,90 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 130,90 Tr | -7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,93 | -12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,36 | -6,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,24 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,08 Tr | 38,67% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 11,73% |
Tổng nợ | 928,61 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,90 Tr | -7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,78 Tr | 5,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,60 Tr | 75,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,56 Tr | -144,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,62 Tr | 36,37% |
Dòng tiền tự do | 101,98 Tr | 200,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4