Trang chủDAB • CPH
add
Danske Andelskassers Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,55 kr - 14,95 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 15,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T DKK
Số lượng trung bình
13,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,68 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 145,36 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,11 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 18,50% |
Tổng tài sản | 18,36 T | 8,93% |
Tổng nợ | 15,28 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,67 Tr | -2.077,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,00 N | -411,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 608,65 Tr | 32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,14 Tr | -64,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
329