Trang chủD6H • FRA
add
Datagroup SE
Giá đóng cửa hôm trước
53,20 €
Mức chênh lệch một ngày
53,20 € - 53,80 €
Phạm vi một năm
35,20 € - 54,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
453,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,22 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 16,62 Tr | 37,85% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | -28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -39,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -28,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,03 Tr | -7,81% |
Tổng tài sản | 546,14 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 389,91 Tr | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | -28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,33 N | -103,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,56 Tr | 8,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,39 Tr | -37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -109,66% |
Dòng tiền tự do | 29,57 Tr | 376,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.500