Trang chủD6H • ETR
add
Datagroup SE
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 €
Phạm vi một năm
33,10 € - 61,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
512,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,56 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,28 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,81 Tr | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,26 Tr | 41,27% |
Tổng tài sản | 558,64 Tr | 13,80% |
Tổng nợ | 399,96 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | 172,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | 12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | 57,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,47 N | 99,34% |
Dòng tiền tự do | 964,95 N | 167,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.500