Trang chủD5IU • SGX
add
Lippo Malls Indonesia Retail Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,63 Tr SGD
Số lượng trung bình
936,34 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,90 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 510,00 N | -72,16% |
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,84 | -33,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 Tr | -2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 Tr | -48,78% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -4,71% |
Tổng nợ | 913,84 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,40 Tr | 26,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | -40,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,43 Tr | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 54,66% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | -91,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web