Trang chủD5IU • SGX
add
Lippo Malls Indonesia Retail Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
2,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,55 Tr | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 719,00 N | -73,40% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 158,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,56 | 154,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,63 Tr | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 Tr | -30,11% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -7,83% |
Tổng nợ | 869,56 Tr | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 158,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,41 Tr | 13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,53 Tr | -50,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | 13,41% |
Dòng tiền tự do | 4,76 Tr | -74,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web