Trang chủD13 • FRA
add
Dirtt Environmental Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,59 €
Phạm vi một năm
0,41 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
189,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,72 Tr | -13,05% |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | -16,35% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -149,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -156,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 N | -86,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,13 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 109,21 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 77,72 Tr | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -149,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 188,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,00 N | -30,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,00 N | 97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 119,07% |
Dòng tiền tự do | 6,17 Tr | 1.497,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845