Trang chủD0T • FRA
add
Legible Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,0055 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 N | 123,17% |
Chi phí hoạt động | 911,99 N | -37,05% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 25,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 N | 66,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,78 N | 37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,98 N | 246,13% |
Tổng tài sản | 295,37 N | 20,79% |
Tổng nợ | 5,83 Tr | 121,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.244,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 106,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 25,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,90 N | 52,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 746,22 N | -33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,32 N | 379,81% |
Dòng tiền tự do | -432,51 N | 38,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8