Trang chủD08 • FRA
add
Stif France SAS
Giá đóng cửa hôm trước
53,30 €
Mức chênh lệch một ngày
57,30 € - 57,30 €
Phạm vi một năm
21,70 € - 88,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
293,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 32,56% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 23,51% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 88,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | 44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 51,60 Tr | 43,36% |
Tổng nợ | 24,97 Tr | 32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 88,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,55 N | -121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 41,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -144,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -327,57% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | 31,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
300