Trang chủCZWI • NASDAQ
add
Citizens Community Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 $
Mức chênh lệch một ngày
16,15 $ - 16,45 $
Phạm vi một năm
12,69 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,35 Tr USD
Số lượng trung bình
33,56 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,59 Tr | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,62 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,43 Tr | 125,02% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -4,01% |
Tổng nợ | 1,54 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207