Trang chủCZWI • NASDAQ
add
Citizens Community Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 $
Mức chênh lệch một ngày
14,12 $ - 14,42 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,84 Tr USD
Số lượng trung bình
18,41 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,44 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | -2,96% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -17,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,20 Tr | 249,88% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,16% |
Tổng nợ | 1,60 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,66 Tr | 20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,75 Tr | 174,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,03 Tr | 688,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207