Trang chủCZNC • NASDAQ
add
Citizens & Northern Corp
18,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,25 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,14 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 18,30 $
Phạm vi một năm
16,50 $ - 22,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,31 Tr USD
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | -12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -18,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,21 Tr | 225,49% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 7,52% |
Tổng nợ | 2,39 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 Tr | -21,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,05 Tr | 216,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,15 Tr | 343,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,80 Tr | 3.851,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404