Trang chủCYTO • CVE
add
Cytophage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -66,23% |
Tổng tài sản | 4,10 Tr | -43,89% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,47 N | 12,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 1.581,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,06 N | 126,66% |
Dòng tiền tự do | -512,54 N | 62,71% |