Trang chủCYTO • CVE
add
Cytophage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,17 N | 39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 4.700,06% |
Tổng tài sản | 4,94 Tr | -9,28% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -60,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,03 N | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,02 N | 86,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,66 N | -90,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -829,39 N | -87,95% |
Dòng tiền tự do | -395,67 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web