Trang chủCYRX • NASDAQ
add
CryoPort Inc
8,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,64 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 $
Mức chênh lệch một ngày
8,53 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 10,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,58 Tr USD
Số lượng trung bình
936,08 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,45 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 31,03 Tr | -8,26% |
Thu nhập ròng | 105,18 Tr | 234,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 231,40 | 217,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 20,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | 72,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,98 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 773,93 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 258,54 Tr | -42,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,18 Tr | 234,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,34 Tr | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,04 Tr | 1.626,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,86 Tr | -81,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,06 Tr | 6.217,16% |
Dòng tiền tự do | 71,04 Tr | 1.435,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.098