Trang chủCYRX • NASDAQ
add
CryoPort Inc
7,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,96%)+0,21
7,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:09:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 $
Mức chênh lệch một ngày
6,73 $ - 7,11 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,96 Tr USD
Số lượng trung bình
443,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,04 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 33,30 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,19 | 42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 9,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,02 Tr | 28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,03 Tr | -45,59% |
Tổng tài sản | 699,84 Tr | -25,77% |
Tổng nợ | 301,03 Tr | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,92 Tr | -8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 N | -136,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | -37,53% |
Dòng tiền tự do | -78,66 Tr | -7.806,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.098