Trang chủCYQ • ASX
add
Cycliq Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,45 N | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 719,13 N | -16,05% |
Thu nhập ròng | -147,17 N | 56,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,22 | 50,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,09 N | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,66 N | -0,46% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 896,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,17 N | 56,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,01 N | -60,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,13 N | -2.907,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,72 N | 11,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,49 N | -56,34% |
Dòng tiền tự do | -150,85 N | -35,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web