Trang chủCYPXF • OTCMKTS
add
EQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 650,00 N | -13,91% |
Thu nhập ròng | -141,00 N | 96,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | 96,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,00 N | -121,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,00 N | 66,40% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 9,11% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | 22,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 N | 96,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,00 N | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,00 N | -52,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | 26,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 N | 367,69% |
Dòng tiền tự do | -898,75 N | 13,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35