Trang chủCYPARK • KLSE
add
Cypark Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
650,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,66 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,62 | -22,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 Tr | 20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,94 Tr | 4,86% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -1,06% |
Tổng nợ | 1,71 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,59 Tr | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,81 Tr | 494,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 Tr | 73,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,85 Tr | -372,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -123,72% |
Dòng tiền tự do | 50,25 Tr | 444,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
152