Trang chủCYP • ASX
add
Cynata Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
179,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -42,49 N | 63,06% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 N | 198,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | -14,19% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -10,01% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -6,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web