Trang chủCYN • NASDAQ
add
Cyngn
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,52 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 3.881,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 Tr USD
Số lượng trung bình
124,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,38 N | 659,18% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -124,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 N | 70,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 Tr | 189,66% |
Tổng tài sản | 30,10 Tr | 130,91% |
Tổng nợ | 18,50 Tr | 671,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,04 Tr | -124,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | 220,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,34 N | 5.257,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,23 Tr | 198,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,64 Tr | 39.079,05% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | 6,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58