Trang chủCYN • NASDAQ
add
Cyngn
5,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)+0,12
5,54 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:51:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 $
Mức chênh lệch một ngày
5,29 $ - 5,53 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 1.307,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,15 Tr USD
Số lượng trung bình
348,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,73 N | 289,22% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,15 N | 75,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 Tr | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,23 Tr | 460,97% |
Tổng tài sản | 56,18 Tr | 370,97% |
Tổng nợ | 9,42 Tr | 323,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -42,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,99 Tr | 487,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,61 Tr | 326,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 Tr | 711,56% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | -95,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58