Trang chủCYN • NASDAQ
add
Cyngn
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(2,07%)-0,10
4,72 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:22:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 4,97 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 1.874,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr USD
Số lượng trung bình
46,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,15 N | 755,29% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,10 N | 85,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | 242,44% |
Tổng tài sản | 24,35 Tr | 148,65% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 Tr | -11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 Tr | -999,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,62 Tr | -1.516,28% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | -30,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58