Trang chủCYL • KLSE
add
CYL Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
66,27
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,21 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 472,00 N | 170,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 167,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 4.047,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -10,24% |
Tổng tài sản | 73,28 Tr | 0,22% |
Tổng nợ | 10,98 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 N | 170,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 Tr | 25.376,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -48,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 385,30% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 433,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147