Trang chủCYG • CVE
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -11,17% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | 635,23% |
Tổng tài sản | 93,72 Tr | 193,69% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -190,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | -19,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,27 Tr | 83.621,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,75 Tr | 516,75% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22