Trang chủCYG • CVE
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,54 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 116,75% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -49,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 Tr | 228,94% |
Tổng tài sản | 77,14 Tr | 141,72% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -243,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -12,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,43 N | -426,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | -47,31% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | -3,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22