Trang chủCYDY • OTCMKTS
add
CytoDyn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,35 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 17,25% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 Tr | 1.068,09% |
Tổng tài sản | 21,19 Tr | 106,34% |
Tổng nợ | 114,17 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -92,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -112,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 Tr | -479,91% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | -144,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9