Trang chủCYBR • IDX
add
PT ITSEC Asia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 Rp - 1.100,00 Rp
Phạm vi một năm
266,00 Rp - 1.195,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 NT IDR
Số lượng trung bình
25,33 Tr
Tỷ số P/E
4.646,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,40 T | 176,20% |
Chi phí hoạt động | 35,64 T | 31,19% |
Thu nhập ròng | 34,96 T | 345,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 189,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,93 T | 349,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | -79,12% |
Tổng tài sản | 344,52 T | 83,39% |
Tổng nợ | 169,22 T | 59,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,96 T | 345,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,61 T | -75,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -102,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,51 T | 2.254,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 T | 74,83% |
Dòng tiền tự do | -41,79 T | -243,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
280