Trang chủCYBL • OTCMKTS
add
Cyberlux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0048 $ - 0,0057 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,32 Tr USD
Số lượng trung bình
18,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -47,54% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 53,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,65 | 53,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 68,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 153,37% |
Tổng tài sản | 32,58 Tr | 7,04% |
Tổng nợ | 50,49 Tr | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.188,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 53,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,00 N | 15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | -30,78% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -102,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8