Trang chủCYBERTECH • NSE
add
Cybertech Systems and Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ₹ - 182,30 ₹
Phạm vi một năm
125,12 ₹ - 293,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T INR
Số lượng trung bình
24,03 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,94 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 63,63 Tr | 248,33% |
Thu nhập ròng | 95,96 Tr | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,12 Tr | -30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 21,12% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 14,40% |
Tổng nợ | 578,09 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,96 Tr | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
519