Trang chủCYBERE • KLSE
add
Cyberjaya Education Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
141,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,10 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,87 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -61,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 Tr | 59,51% |
Tổng tài sản | 524,00 Tr | 0,68% |
Tổng nợ | 249,58 Tr | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,70 Tr | 51,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -70,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 119,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 140,52% |
Dòng tiền tự do | 7,49 Tr | -4,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.000