Trang chủCYBCF • OTCMKTS
add
Cybeats Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,40 N | 61,04% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -24,66% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -321,12 | 48,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,84 N | -69,69% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -43,78% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | 104,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,81 N | 44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -30,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,64 N | -145,36% |
Dòng tiền tự do | -226,44 N | -149,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48