Trang chủCYB • ASX
add
Aucyber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | 201,66% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -94,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,73 | 35,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 70,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 7,80% |
Tổng tài sản | 33,40 Tr | 52,30% |
Tổng nợ | 9,81 Tr | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -94,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 53,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 224,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,80 N | -20,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 51,75% |
Dòng tiền tự do | -175,92 N | 89,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64