Trang chủCYB1 • STO
add
Cyber Security 1 AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,0034 €
Phạm vi một năm
0,0026 € - 0,013 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | -30,31% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -366,00 N | -372,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | -577,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,50 N | -243,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,00 N | 145,45% |
Tổng tài sản | 20,03 Tr | -36,06% |
Tổng nợ | 23,14 Tr | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,00 N | -372,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,50 N | 1.044,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 N | 1,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,50 N | 216,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,50 N | 281,69% |
Dòng tiền tự do | -242,38 N | -472,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
131