Trang chủCY6U • SGX
add
CapitaLand India Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T SGD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,64 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 8,32 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | -83,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -84,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,72 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,52 Tr | 34,86% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 15,80% |
Tổng nợ | 2,64 T | 17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | -83,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,41 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,97 Tr | 23,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,45 Tr | 75,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | 92,79% |
Dòng tiền tự do | 18,46 Tr | 13,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16