Trang chủCY1K • FRA
add
SBF AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 €
Mức chênh lệch một ngày
7,45 € - 7,45 €
Phạm vi một năm
2,16 € - 8,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
282,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | 42,09% |
Chi phí hoạt động | 6,38 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | -470,56 N | 66,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 76,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,66 N | 126,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 49,36 Tr | 8,74% |
Tổng nợ | 17,86 Tr | 50,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,56 N | 66,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
296