Trang chủCXZ • ASX
add
Connexion Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
377,50 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | 693,27 N | 24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | 10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,42 N | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 17,24% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | 13,53% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,27 N | 24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 721,37 N | 34,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,18 N | -27,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,60 N | 0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,09 N | 56,53% |
Dòng tiền tự do | 479,52 N | 3,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web