Trang chủCXT • NYSE
add
Crane NXT Co
51,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,99 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,25 $
Mức chênh lệch một ngày
51,14 $ - 52,35 $
Phạm vi một năm
41,54 $ - 67,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
359,99 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,30 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 89,30 Tr | -4,59% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -45,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -36,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,80 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 15,72% |
Tổng nợ | 1,32 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,10 Tr | -301,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,60 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 Tr | 258,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 4.100,00% |
Dòng tiền tự do | -43,18 Tr | -165,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500