Trang chủCXT • NYSE
add
Crane NXT Co
60,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,93 $
Mức chênh lệch một ngày
60,08 $ - 62,19 $
Phạm vi một năm
41,54 $ - 67,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T USD
Số lượng trung bình
414,67 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,40 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 100,80 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -45,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -8,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,10 Tr | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,50 Tr | -13,11% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 22,21% |
Tổng nợ | 1,74 T | 24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,90 Tr | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,80 Tr | 10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,00 Tr | -43,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,80 Tr | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,90 Tr | 52,28% |
Dòng tiền tự do | 14,25 Tr | -66,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500