Trang chủCXT • NYSE
add
Crane NXT Co
54,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,11 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 16:03:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 $
Mức chênh lệch một ngày
53,66 $ - 55,46 $
Phạm vi một năm
52,89 $ - 67,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T USD
Số lượng trung bình
499,47 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,10 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 102,90 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 57,60 Tr | 16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 21,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,80 Tr | -27,02% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 12,07% |
Tổng nợ | 1,32 T | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,60 Tr | 16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,10 Tr | 3,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,60 Tr | 9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,70 Tr | 29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 96,14 Tr | 106,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500