Trang chủCXSE3 • BVMF
add
Caixa Seguridade Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,58 R$ - 14,82 R$
Phạm vi một năm
12,67 R$ - 16,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,28 T BRL
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
7,75%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 115,65 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,85 | 1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 22,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 14,25 T | -4,11% |
Tổng nợ | 222,01 Tr | -84,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,30 Tr | 125,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,65 Tr | 101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -935,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,00 N | 22,99% |
Dòng tiền tự do | -211,48 Tr | -316,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
140