Trang chủCXL • ASX
add
Calix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
382,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,61 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,75 Tr | -34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,14 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 117,84 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 26,14 Tr | 37,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 Tr | -9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | 27,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,16 Tr | 14.213,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | 73,28% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | -17,93% |
Giới thiệu
Calix Limited is an Australian technology company whose core technology is a "kiln" built in Bacchus Marsh that produces "mineral honeycomb". Calix's technology includes work on CO₂ capture to address global sustainability challenges across several industries including wastewater treatment, aquaculture, advanced energy storage and cement / lime production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
155