Trang chủCXL • ASX
add
Calix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
256,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | -26,74% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,18 | 54,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,92 Tr | 48,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,25 Tr | -46,26% |
Tổng tài sản | 110,38 Tr | -1,80% |
Tổng nợ | 22,83 Tr | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | 44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | -491,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,00 N | 348,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 Tr | -165,64% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | 70,19% |
Giới thiệu
Calix Limited is an Australian technology company whose core technology is a "kiln" built in Bacchus Marsh that produces "mineral honeycomb". Calix's technology includes work on CO₂ capture to address global sustainability challenges across several industries including wastewater treatment, aquaculture, advanced energy storage and cement / lime production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
108