Trang chủCXDO • NASDAQ
add
Crexendo Inc
6,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,98 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 7,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,25 Tr USD
Số lượng trung bình
207,56 N
Tỷ số P/E
68,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,55 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 109,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 86,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | 46,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,45 Tr | 72,29% |
Tổng tài sản | 71,36 Tr | 19,66% |
Tổng nợ | 13,06 Tr | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 109,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -51,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,00 N | 1.251,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -12,72% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | -57,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182