Trang chủCXDO • NASDAQ
add
Crexendo Inc
5,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
5,57 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 7,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,47 Tr USD
Số lượng trung bình
198,02 N
Tỷ số P/E
69,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,06 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 169,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 139,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 55,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 Tr | 92,07% |
Tổng tài sản | 67,45 Tr | 17,37% |
Tổng nợ | 12,23 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 169,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 845,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 105,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 334,29% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 1.074,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182