Trang chủCXC • CNSX
add
CMX Gold & Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,37 N | 35,88% |
Thu nhập ròng | -109,62 N | -37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 N | 57,53% |
Tổng tài sản | 706,78 N | 0,30% |
Tổng nợ | 739,28 N | 49,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,62 N | -37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,18 N | -181,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,18 N | -156.329,63% |
Dòng tiền tự do | -76,39 N | -88,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web