Trang chủCXC • CNSX
add
CMX Gold & Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
310,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,19 N | 5,10% |
Thu nhập ròng | -117,43 N | -14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 N | -30,67% |
Tổng tài sản | 741,53 N | 8,83% |
Tổng nợ | 576,28 N | 63,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,43 N | -14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 N | 94,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,83 N | -84,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,00 | 89,93% |
Dòng tiền tự do | -55,88 N | -332,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web