Trang chủCWSFF • OTCMKTS
add
Cielo Waste Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 676,00 N | -64,70% |
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -1.229,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,00 N | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 N | 191,30% |
Tổng tài sản | 12,98 Tr | -78,23% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -1.229,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,00 N | 108,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 N | 160,87% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -183,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web