Trang chủCWK • NYSE
add
Cushman & Wakefield PLC
15,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 $
Mức chênh lệch một ngày
14,96 $ - 15,71 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 346,40 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 51,40 Tr | 52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 36,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 26,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,30 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,40 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 2,09% |
Tổng nợ | 5,73 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,40 Tr | 52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,50 Tr | 20,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,10 Tr | -204,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,50 Tr | -172,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,80 Tr | -92,88% |
Dòng tiền tự do | 278,39 Tr | -24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
52.000