Trang chủCWK • NYSE
add
Cushman & Wakefield
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,13 $ - 8,38 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 16,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 342,50 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 112,90 Tr | 61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,50 Tr | 6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,30 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 7,55 T | -2,89% |
Tổng nợ | 5,79 T | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,90 Tr | 61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,20 Tr | -43,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,10 Tr | -5,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,90 Tr | -308,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | -98,98% |
Dòng tiền tự do | 100,85 Tr | -40,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
52.000